Ống cho ăn vô trùng để sử dụng một lần
Tính năng sản phẩm
| Dự định sử dụng | Sản phẩm này phù hợp cho các đơn vị y tế để tiêm chất dinh dưỡng vào những bệnh nhân tạm thời không thể ăn sau phẫu thuật. |
| Cấu trúc và tổng hợp | Sản phẩm bao gồm một ống thông và đầu nối, vật liệu là polyvinyl clorua, sản phẩm được khử trùng bằng oxit ethylene, sử dụng một lần. |
| Tài liệu chính | Polyvinyl clorua y tế PVC (DEHP-free) , abs |
| Hạn sử dụng | 5 năm |
| Chứng nhận và đảm bảo chất lượng | Tuân thủ Quy định (EU) 2017/745 của Nghị viện châu Âu và Hội đồng (lớp CE: IIA) Quy trình sản xuất tuân thủ hệ thống chất lượng ISO 13485. |
Thông số sản phẩm
Kiểu 1 - Mũi cho ăn ống
PVC NO-DEHP, đầu nối nắp tích hợp, cho ăn mũi
1 đầu nối nắp tích hợp 2
| Ống OD/FR | Chiều dài ống/mm | Màu kết nối | Dân số bệnh nhân đề xuất |
| 5 | 450mm - 600mm | Xám | Trẻ 1-6 tuổi |
| 6 | 450mm - 600mm | Màu xanh lá | |
| 8 | 450mm - 1400mm | Màu xanh da trời | Trẻ em > 6 tuổi, người lớn, lão khoa |
| 10 | 450mm - 1400mm | Đen |
Kiểu2 - Cái bụng ống
PVC no-dehp, đầu nối phễu, cho ăn bằng miệng
Đầu nối 2-Funnel 1 ống
| Ống OD/FR | Chiều dài ống/mm | Màu kết nối | Dân số bệnh nhân đề xuất |
| 6 | 450mm - 600mm | Màu xanh lá | Trẻ 1-6 tuổi |
| 8 | 450mm - 1400mm | Màu xanh da trời | Đứa trẻ>6 năm |
| 10 | 450mm - 1400mm | Đen | |
| 12 | 450mm - 1400mm | Trắng |
Người lớn, Lão khoa |
| 14 | 450mm - 1400mm | Màu xanh lá | |
| 16 | 450mm - 1400mm | Quả cam | |
| 18 | 450mm - 1400mm | Màu đỏ | |
| 20 | 450mm - 1400mm | Màu vàng | |
| 22 | 450mm - 1400mm | Màu tím | |
| 24 | 450mm - 1400mm | Màu xanh da trời | |
| 25 | 450mm - 1400mm | Đen | |
| 26 | 450mm - 1400mm | Trắng | |
| 28 | 450mm - 1400mm | Màu xanh lá | |
| 30 | 450mm - 1400mm | Xám | |
| 32 | 450mm - 1400mm | Màu nâu | |
| 34 | 450mm - 1400mm | Màu đỏ | |
| 36 | 450mm - 1400mm | Quả cam |
Kiểu3 - Levin ống
PVC no-dehp, đầu nối phễu, cho ăn bằng miệng
Đầu nối 2-Funnel 1 ống
| Ống OD/FR | Chiều dài ống/mm | Màu kết nối | Dân số bệnh nhân đề xuất |
| 8 | 450mm - 1400mm | Màu xanh da trời | Đứa trẻ>6 năm |
| 10 | 450mm - 1400mm | Đen | |
| 12 | 450mm - 1400mm | Trắng | Người lớn, Lão khoa |
| 14 | 450mm - 1400mm | Màu xanh lá | |
| 16 | 450mm - 1400mm | Quả cam | |
| 18 | 450mm - 1400mm | Màu đỏ | |
| 20 | 450mm - 1400mm | Màu vàng |
Kiểu4 - Enfit thẳng đầu nối cho ăn ống
PVC NO-DEHP, đầu nối thẳng, cho ăn bằng miệng/mũi
1 CAP CAP SPOTECT 2 vòng kết nối 3 vòng 3 Cổng truy cập 4
| Ống OD/FR | Chiều dài ống/mm | Màu kết nối | Dân số bệnh nhân đề xuất |
| 5 | 450mm - 600mm | Màu tím | Trẻ 1-6 tuổi |
| 6 | 450mm - 600mm | Màu tím | |
| 8 | 450mm - 1400mm | Màu tím | Đứa trẻ>6 năm |
| 10 | 450mm - 1400mm | Màu tím | |
| 12 | 450mm - 1400mm | Màu tím | Người lớn, Lão khoa |
| 14 | 450mm - 1400mm | Màu tím | |
| 16 | 450mm - 1400mm | Màu tím |
Kiểu5 - Enfit 3-đường đầu nối cho ăn ống
PVC NO-DEHP, đầu nối 3 chiều Enfit, cho ăn bằng miệng/mũi
1 con đường kết nối 3 chiều 2 cổng truy cập 3 vòng kết nối 4 vòng 4
| Ống OD/FR | Chiều dài ống/mm | Màu kết nối | Dân số bệnh nhân đề xuất |
| 5 | 450mm - 600mm | Màu tím | Trẻ 1-6 tuổi |
| 6 | 450mm - 600mm | Màu tím | |
| 8 | 450mm - 1400mm | Màu tím | Đứa trẻ>6 năm |
| 10 | 450mm - 1400mm | Màu tím | |
| 12 | 450mm - 1400mm | Màu tím | Người lớn, Lão khoa |
| 14 | 450mm - 1400mm | Màu tím | |
| 16 | 450mm - 1400mm | Màu tím |
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi nó cho chúng tôi












